Mua lại cổ phần là khi một công ty quyết định mua lại cổ phần của chính mình từ thị trường chứng khoán và hủy bỏ chúng. Điều này có tác dụng làm giảm tổng vốn cổ phần của công ty cổ phần.
Động thái này, còn được gọi là mua lại cổ phần, là một phần của chiến lược kinh doanh rộng lớn hơn và có thể được thực hiện vì nhiều lý do.
Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về lợi ích của việc mua lại cổ phần, cách một công ty có thể khởi động chương trình mua lại cổ phần của riêng mình và liệu động thái này là tốt hay xấu đối với các nhà đầu tư.
Các điểm cần nắm
- Hoạt động mua lại cổ phần là gì, có ảnh hưởng ra sao đến tình hình tài chính của một công ty? Ngắn gọn thì mua lại cổ phần là khi một công ty cổ phần quyết định bỏ tiền ra mua lại một phần cổ phần của chính mình đang lưu hành trên thị trường chứng khoán. Sau đó, số cổ phần này sẽ bị hủy bỏ, không còn tồn tại trên thị trường nữa.
- Theo Janus Henderson Investors, tổng giá trị các thương vụ mua lại cổ phần toàn cầu đã giảm xuống còn 1,11 nghìn tỷ USD trong năm 2023, giảm 181 tỷ USD (tương đương 14%) so với năm trước đó. Điều này cho thấy các công ty cổ phần trên thế giới đang thận trọng hơn trong việc sử dụng tiền mặt của mình, đặc biệt là trong bối cảnh kinh tế toàn cầu còn nhiều bất ổn.
- Các chuyên gia phân tích vẫn còn nhiều ý kiến trái chiều về việc liệu mua lại cổ phần có thực sự mang lại lợi ích cho công ty cổ phần hay không. Mỗi trường hợp cần được xem xét kỹ lưỡng dựa trên tình hình cụ thể của từng doanh nghiệp.
- Lãi suất cũng là một yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến quyết định mua lại cổ phần của các công ty. Khi lãi suất vay thấp, các công ty cổ phần có thể dễ dàng vay tiền để tài trợ cho việc mua lại cổ phần. Ngược lại, khi lãi suất cao, chi phí vay vốn tăng lên, khiến việc mua lại cổ phần trở nên kém hấp dẫn hơn.
- Show Full Guide
Mục đích của việc mua lại cổ phần
Cơ chế hoạt động của việc mua lại cổ phần
Sau khi đã nắm được khái niệm cơ bản mua lại cổ phần là gì, hãy cùng nhau khám phá “bên trong” hoạt động mua lại cổ phần nhé.
Hãy lấy ví dụ về công ty như một người nông dân trồng cam vậy. Khi mùa màng bội thu, cam chất đầy kho mà giá cam trên thị trường lại đang rẻ, người nông dân khôn ngoan sẽ mua lại một phần cam từ thương lái.
Bằng cách này, số lượng cam trên thị trường giảm xuống, giá cam sẽ tăng lên, người nông dân sẽ bán được cam với giá tốt hơn. Công ty mua lại cổ phần cũng tương tự như vậy, họ “thu gom” lại cổ phần của chính mình khi cho rằng giá cổ phần đang bị thị trường đánh giá thấp.
- Mua trực tiếp trên thị trường: Giống như việc bạn ra chợ mua rau, công ty có thể mua lại cổ phần của mình thông qua các giao dịch khớp lệnh trên sàn chứng khoán. Cách này khá linh hoạt, công ty cổ phần có thể mua dần dần trong một khoảng thời gian nhất định.
- Đưa ra lời đề nghị mua lại: Tương tự như việc bạn dán thông báo “mua cam với giá 10.000 đồng/kg”, công ty cổ phần đưa ra mức giá cụ thể và mời gọi cổ đông bán lại cổ phần cho mình. Cách này thường được áp dụng khi công ty muốn mua lại một lượng lớn cổ phần trong thời gian ngắn.
- Đấu thầu: Giống như một phiên đấu giá, công ty cho phép cổ đông tự đưa ra mức giá mà họ mong muốn. Công ty cổ phần sẽ mua lại cổ phần từ những cổ đông đưa ra mức giá thấp nhất.
Lãi suất vay vốn có thể ví như “con dao hai lưỡi” đối với quyết định mua lại cổ phần. Khi lãi suất thấp, giống như “gió thuận”, công ty cổ phần có thể mạnh dạn vay tiền để mua lại cổ phần. Tuy nhiên, nếu lạm dụng đòn bẩy tài chính quá mức, công ty có thể đối mặt với rủi ro nợ nần chồng chất.
Ngược lại, khi lãi suất cao, việc vay vốn trở nên đắt đỏ, giống như “gió ngược” cản trở quyết định mua lại cổ phần. Lúc này, công ty cổ phần cần cân nhắc kỹ lưỡng giữa lợi ích của việc mua lại cổ phần và chi phí tài chính phải bỏ ra.
Việc hoạt động mua lại cổ phần trên thị trường chứng khoán Mỹ giảm sút do lãi suất tăng cao là một ví dụ điển hình. Nó cho thấy các doanh nghiệp Mỹ rất nhạy bén với những biến động của thị trường và luôn có những điều chỉnh chiến lược phù hợp để đảm bảo hiệu quả kinh doanh.
Mua lại cổ phần là một hoạt động tài chính phức tạp, đòi hỏi sự tính toán kỹ lưỡng và am hiểu thị trường. Bằng cách hiểu rõ cơ chế hoạt động, nhà đầu tư có thể đưa ra những quyết định sáng suốt, góp phần bảo vệ và gia tăng tài sản của mình.
Các phương thức mua lại cổ phần
Sau khi đã hiểu rõ khái niệm mua lại cổ phần, chúng ta hãy cùng tìm hiểu chi tiết về các phương thức mà một công ty cổ phần có thể sử dụng để thực hiện việc mua lại này.
Có nhiều cách để bạn có thể sở hữu một món hàng, và mỗi cách thức đều có những ưu nhược điểm riêng. Tương tự, các công ty cũng có nhiều lựa chọn khác nhau khi muốn mua lại cổ phần của mình.
Mỗi phương thức mua lại cổ phần đều có những ưu nhược điểm riêng. Việc lựa chọn phương thức nào phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm chiến lược của công ty cổ phần, quy mô mua lại, điều kiện thị trường và quy định pháp lý.
Tiếp theo, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về những lý do đằng sau quyết định mua lại cổ phần của các công ty.
Lý do tại sao các công ty mua lại cổ phần của chính mình
Để thực sự hiểu rõ ý nghĩa của việc mua lại cổ phần, chúng ta cần giải đáp câu hỏi: “Tại sao các công ty cổ phần lại muốn bỏ tiền ra mua lại cổ phần của chính mình?”
Theo Ben Lofthouse, người đứng đầu bộ phận thu nhập cổ phần toàn cầu tại Janus Henderson, câu trả lời nằm ở việc cân bằng giữa chi tiêu vốn, nhu cầu tài chính và lợi nhuận của cổ đông.
Ông giải thích: “Nhiều công ty cổ phần sử dụng việc mua lại cổ phần như một ‘van an toàn’ – một cách để trả lại vốn dư thừa cho cổ đông mà không cần phải cam kết mức cổ tức có thể không bền vững trong dài hạn. Điều này đặc biệt phù hợp với các ngành có tính chu kỳ như dầu mỏ hoặc ngân hàng.”
Nói một cách dễ hiểu hơn, giống như việc một gia đình có khoản tiền tiết kiệm, họ có thể lựa chọn gửi ngân hàng để lấy lãi suất hoặc đầu tư vào một dự án kinh doanh mới. Tương tự, các công ty cổ phần cũng có nhiều cách để sử dụng tiền mặt dư thừa, và mua lại cổ phần là một trong những lựa chọn hấp dẫn.
Dưới đây là ba lý do phổ biến nhất giải thích tại sao các công ty quyết định khởi động chương trình mua lại cổ phần của riêng mình:
Thưởng cho cổ đông và ban điều hành
Bên cạnh việc trả cổ tức, mua lại cổ phần là một cách khác để công ty “tri ân” cổ đông. Hãy tưởng tượng, khi số lượng cổ phần lưu hành giảm xuống, lợi nhuận của công ty cổ phần sẽ được chia cho ít người hơn, giống như việc bạn cắt một chiếc bánh thành ít miếng hơn thì mỗi miếng sẽ to hơn. Điều này giúp tăng thu nhập trên mỗi cổ phần (EPS), làm hài lòng các cổ đông và thúc đẩy giá cổ phần tăng.
Ngoài ra, việc mua lại cổ phần cũng có thể được sử dụng như một hình thức thưởng cho ban điều hành công ty. Nhiều công ty áp dụng chương trình thưởng cổ phần cho nhân viên, và việc mua lại cổ phần sẽ giúp tăng giá trị của những cổ phần này, tạo động lực cho ban điều hành làm việc hiệu quả hơn.
Nâng cao sức hấp dẫn của công ty
Khi một công ty cổ phần quyết định mua lại cổ phần, nó giống như việc họ đang “tự tin khoe khoang” về sức khỏe tài chính của mình. Thông điệp ngầm mà họ gửi đến thị trường là: “Chúng tôi có đủ tiền mặt để mua lại cổ phần, chứng tỏ hoạt động kinh doanh đang rất tốt và chúng tôi tin tưởng vào tương lai phát triển của công ty.”
Điều này sẽ thu hút sự chú ý của các nhà đầu tư tiềm năng, tăng nhu cầu mua cổ phần và đẩy giá cổ phần lên cao. Giống như việc một chàng trai “đắt giá” sẽ thu hút sự quan tâm của nhiều cô gái, một công ty cổ phần có tiềm lực tài chính mạnh và triển vọng tăng trưởng tốt sẽ trở nên hấp dẫn hơn trong mắt các nhà đầu tư.
Phòng thủ trước nguy cơ bị thâu tóm thù địch
Trong thế giới kinh doanh đầy cạnh tranh, việc một công ty bị thâu tóm thù địch không phải là chuyện hiếm. Thâu tóm thù địch xảy ra khi một công ty khác mua lại đủ số lượng cổ phần để kiểm soát công ty cổ phần mục tiêu mà không có sự đồng ý của ban lãnh đạo.
Mua lại cổ phần có thể được xem như một “lá chắn” để bảo vệ công ty khỏi nguy cơ này. Khi công ty mua lại cổ phần của chính mình, số lượng cổ phần lưu hành trên thị trường sẽ giảm xuống, khiến đối thủ khó khăn hơn trong việc thu thập đủ cổ phần để kiểm soát công ty cổ phần.
Giống như việc bạn xây dựng một “hàng rào” vững chắc để bảo vệ ngôi nhà của mình, việc mua lại cổ phần giúp công ty cổ phần củng cố quyền kiểm soát và ngăn chặn những “cuộc tấn công” không mong muốn.
Mua lại cổ phần là một chiến lược tài chính đa mục tiêu, có thể mang lại nhiều lợi ích cho cả công ty và nhà đầu tư. Tuy nhiên, việc quyết định mua lại cổ phần cần được cân nhắc kỹ lưỡng dựa trên nhiều yếu tố, bao gồm tình hình tài chính, chiến lược kinh doanh và điều kiện thị trường.
Tác động của việc mua lại cổ phần đến giá trị công ty cổ phần
Vậy, mua lại cổ phần ảnh hưởng như thế nào đến giá trị của một công ty? Đối với nhà đầu tư, đây là tin tốt hay xấu khi ban lãnh đạo quyết định đi theo con đường này?
Thực tế, không có câu trả lời đơn giản cho câu hỏi này, bởi vì có nhiều yếu tố tác động đến việc liệu mua lại cổ phần có thực sự mang lại lợi ích hay không.
Nhìn chung, mục tiêu của việc mua lại cổ phần là giảm số lượng cổ phần lưu hành trên thị trường. Giống như việc số lượng cam trên thị trường giảm xuống thì giá cam sẽ tăng lên, việc giảm lượng cổ phần lưu hành sẽ kích thích nhu cầu mua vào của nhà đầu tư, từ đó đẩy giá cổ phần tăng.
Bên cạnh đó, theo Santander, thu nhập trên mỗi cổ phần (EPS) cũng sẽ tăng lên do số lượng cổ phần lưu hành giảm. “Cổ đông sẽ có tỷ lệ sở hữu lớn hơn trong lợi nhuận của công ty cổ phần”, Santander cho biết. Điều này cũng góp phần làm tăng sức hấp dẫn của cổ phần trong mắt nhà đầu tư.
Tuy nhiên, Adam Fleck, giám đốc nghiên cứu, xếp hạng và ESG tại Morningstar Research Services, đã đặt ra câu hỏi liệu việc mua lại cổ phần có thực sự gia tăng giá trị cho nhà đầu tư hay không.
Trong một buổi hỏi đáp, ông chỉ ra rằng để tạo ra giá trị lâu dài, việc mua lại cổ phần phải được thực hiện ở mức giá thấp hơn giá trị nội tại của chúng, còn được gọi là giá trị hợp lý ước tính.
“Nhiều thương vụ mua lại cổ phần được thực hiện ở mức giá ngược lại, cao hơn giá trị hợp lý, và cuối cùng lại phá hủy giá trị cho cổ đông”, ông khẳng định. “Vì vậy, đó là một yếu tố thực sự quan trọng cần xem xét khi đánh giá tiềm năng thành công của việc mua lại cổ phần.”
Nói một cách dễ hiểu, giống như việc bạn mua một món hàng, nếu bạn mua được với giá rẻ hơn giá trị thực của nó thì đó là một “món hời”. Ngược lại, nếu bạn mua với giá cao hơn giá trị thực, bạn đã bị “hớ”.
Việc mua lại cổ phần cũng tương tự như vậy. Nếu công ty mua lại cổ phần của cổ đông với giá thấp hơn giá trị thực, đó là một quyết định sáng suốt, mang lại lợi ích cho cổ đông. Nhưng nếu mua lại với giá quá cao, công ty cổ phần có thể lãng phí tiền bạc và gây thiệt hại cho cổ đông.
- Tìm hiểu kỹ về công ty: Trước khi đầu tư vào một công ty cổ phần đang thực hiện chương trình mua lại cổ phần, nhà đầu tư cần tìm hiểu kỹ về tình hình tài chính, chiến lược kinh doanh và triển vọng tăng trưởng của công ty.
- Phân tích giá trị cổ phần: Nhà đầu tư nên so sánh giá mua lại cổ phần với giá trị hợp lý ước tính của cổ phần đó. Nếu giá mua lại thấp hơn giá trị hợp lý, đó là một dấu hiệu tích cực.
- Theo dõi hiệu quả hoạt động: Sau khi công ty cổ phần hoàn tất chương trình mua lại cổ phần, nhà đầu tư cần theo dõi sát sao hiệu quả hoạt động của công ty, xem xét liệu việc mua lại cổ phần có thực sự giúp cải thiện lợi nhuận và gia tăng giá trị cho cổ đông hay không.
Ví dụ thực tế về hoạt động mua lại cổ phần
Để hiểu rõ hơn về cách thức mua lại cổ phần hoạt động trong thực tế, chúng ta hãy cùng xem xét một ví dụ cụ thể nhé.
Vào tháng 8 năm 2024, Ngân hàng Santander đã công bố một chương trình mua lại cổ phần trị giá 1,525 tỷ euro, tương đương khoảng 25% lợi nhuận cơ bản của ngân hàng trong nửa đầu năm.
Chương trình này, dự kiến kéo dài ít nhất đến ngày 3/1/2025, là một phần trong đợt chi trả thù lao hàng năm đầu tiên cho 3,5 triệu cổ đông của Santander.
Ngân hàng cho biết: “Chính sách thù lao của ngân hàng, có hiệu lực kể từ Ngày hội nhà đầu tư của chúng tôi, quy định mức chi trả khoảng 50% lợi nhuận cơ bản, được chia gần như đều giữa cổ tức bằng tiền mặt và mua lại cổ phần.”
Phân tích kỹ hơn về ví dụ này:
- Quy mô “khủng”: Với số tiền lên đến 1,525 tỷ euro, đây là một chương trình mua lại cổ phần có quy mô lớn, cho thấy Santander có tiềm lực tài chính mạnh mẽ và sẵn sàng “chi đậm” để thưởng cho cổ đông.
- Chiến lược “kép”: Santander kết hợp cả hai hình thức chi trả thù lao cho cổ đông là cổ tức bằng tiền mặt và mua lại cổ phần. Điều này cho thấy ngân hàng đang áp dụng một chiến lược linh hoạt, nhằm tối ưu hóa lợi ích cho cổ đông và cân bằng giữa việc trả lại vốn cho cổ đông và tái đầu tư vào hoạt động kinh doanh.
- Cam kết dài hạn: Việc công bố chương trình mua lại cổ phần kéo dài đến năm 2025 cho thấy Santander có tầm nhìn dài hạn và cam kết mang lại giá trị bền vững cho cổ đông.
- Minh bạch thông tin: Santander công khai thông tin về chương trình mua lại cổ phần, bao gồm quy mô, thời gian thực hiện và chính sách thù lao. Điều này thể hiện sự minh bạch trong hoạt động quản trị doanh nghiệp, giúp nhà đầu tư hiểu rõ hơn về chiến lược của ngân hàng và đưa ra quyết định đầu tư sáng suốt.
Hiện nay, việc mua lại cổ phần cũng đang dần trở nên phổ biến tại Việt Nam. Nhiều doanh nghiệp lớn như Vinamilk, FPT, Vietcombank đã thực hiện các chương trình mua lại cổ phần, nhằm gia tăng giá trị cho cổ đông và nâng cao vị thế trên thị trường. Tuy nhiên, quy mô của các chương trình mua lại cổ phần tại Việt Nam thường nhỏ hơn so với các doanh nghiệp quốc tế như Santander.
Ví dụ về chương trình mua lại cổ phần của Santander giúp chúng ta hình dung rõ hơn về cách thức hoạt động này được áp dụng trong thực tế. Đây là một minh chứng cho thấy mua lại cổ phần là một công cụ tài chính quan trọng, có thể mang lại nhiều lợi ích cho cả doanh nghiệp và nhà đầu tư.
Công ty cổ phần – Thị trường mua lại cổ phần toàn cầu: Các “ông lớn” đang có xu hướng “thắt lưng buộc bụng”?
Theo Janus Henderson Investors, tổng giá trị các thương vụ mua lại cổ phần toàn cầu đã giảm xuống còn 1,11 nghìn tỷ USD trong năm 2023, tức là giảm 181 tỷ USD (tương đương 14%) so với năm trước đó.
Tuy nhiên, báo cáo cũng lưu ý rằng sự sụt giảm này xuất phát từ “một nền tảng rất cao” và tổng giá trị mua lại hàng năm vẫn ở mức cao hơn nhiều so với thời kỳ trước đại dịch.
Báo cáo cho biết: “Các công ty Mỹ là những người mua cổ phần của chính họ nhiều nhất, với tổng trị giá 773 tỷ USD trong năm 2023, chiếm 7 USD trong mỗi 10 USD trên toàn cầu.”
Tuy nhiên, hoạt động mua lại cổ phần của Mỹ đã giảm 17% so với cùng kỳ năm ngoái (159 tỷ USD), trong đó các công ty cổ phần công nghệ Mỹ cắt giảm nhiều nhất. Họ đã chi ít hơn 69 tỷ USD so với năm trước.
“Trong số này, Microsoft và Meta đã giảm mua lại gần một phần ba, và Apple giảm một phần bảy”, báo cáo cho biết thêm. “Cũng có những đợt cắt giảm lớn trong phần lớn lĩnh vực chăm sóc sức khỏe và tài chính của Mỹ, mặc dù không phải trong toàn bộ lĩnh vực ngân hàng, nơi việc cắt giảm của một số ngân hàng đã được bù đắp bởi sự gia tăng ở những nơi khác.”
Có nhiều yếu tố có thể giải thích cho sự “hạ nhiệt” này.
- Lãi suất tăng: Như chúng ta đã biết, lãi suất tăng cao khiến chi phí vay vốn trở nên đắt đỏ hơn, làm giảm sức hấp dẫn của việc mua lại cổ phần.
- Nền kinh tế bất ổn: Bối cảnh kinh tế toàn cầu còn nhiều bất ổn, với lạm phát cao và nguy cơ suy thoái, khiến các công ty cổ phần trở nên thận trọng hơn trong việc sử dụng tiền mặt.
- Xu hướng đầu tư thay đổi: Các công ty công nghệ, vốn là những “tay chơi” lớn trên thị trường mua lại cổ phần, đang chuyển hướng đầu tư vào các lĩnh vực mới như trí tuệ nhân tạo (AI) và năng lượng sạch.
Mặc dù có sự sụt giảm trong năm 2023, nhưng hoạt động mua lại cổ phần vẫn được dự đoán sẽ tiếp tục đóng vai trò quan trọng trên thị trường tài chính toàn cầu. Nhiều công ty cổ phần vẫn coi đây là một công cụ hữu hiệu để gia tăng giá trị cho cổ đông và tối ưu hóa cấu trúc vốn.
Xu hướng mua lại cổ phần trên thế giới cũng có thể tác động đến thị trường Việt Nam. Khi các “ông lớn” toàn cầu giảm mua lại cổ phần, dòng vốn đầu tư có thể chuyển hướng sang các thị trường mới nổi, trong đó có Việt Nam. Điều này có thể tạo ra “cú hích” cho thị trường chứng khoán Việt Nam, thu hút thêm nhà đầu tư nước ngoài và thúc đẩy tăng trưởng kinh tế.
Ảnh hưởng của thuế đến hoạt động mua lại cổ phần
Thuế luôn là một vấn đề phức tạp, và việc mua lại cổ phần cũng không ngoại lệ. Tùy thuộc vào quy định của từng quốc gia mà hoạt động này sẽ chịu những loại thuế khác nhau.
Tại Mỹ, Đạo luật Giảm lạm phát (IRA) đã được ban hành vào 8/2022 và có tác động đáng kể đến hoạt động mua lại cổ phần, theo một phân tích của KPMG.
“Trong số những điều khác, đạo luật này áp đặt thuế suất 1% đối với hoạt động mua lại cổ phần ròng trong một năm tính thuế được thực hiện bởi một số công ty cổ phần đại chúng nhất định”, báo cáo cho biết. “Thuế này áp dụng cho việc mua lại cổ phần phổ thông và cổ phần ưu đãi, sau khi trừ đi số cổ phần phát hành, trong một năm tính thuế.”
Nói một cách dễ hiểu hơn, khi một công ty Mỹ mua lại cổ phần của chính mình, họ sẽ phải nộp thêm 1% số tiền mua lại cho chính phủ dưới dạng thuế. Điều này giống như việc bạn mua một món hàng và phải trả thêm một khoản phí nhỏ gọi là thuế vậy.
Vậy, tại sao chính phủ Mỹ lại áp dụng loại thuế này? Mục đích chính là để hạn chế hoạt động mua lại cổ phần quá mức và khuyến khích các công ty cổ phần sử dụng tiền mặt cho các hoạt động đầu tư sản xuất, tạo thêm việc làm và thúc đẩy tăng trưởng kinh tế.
Việc áp dụng thuế mua lại cổ phần có thể khiến các công ty Mỹ phải cân nhắc kỹ lưỡng hơn trước khi quyết định mua lại cổ phần. Chi phí thuế sẽ làm giảm lợi nhuận của hoạt động này, khiến nó trở nên kém hấp dẫn hơn.
Tuy nhiên, nhiều chuyên gia cho rằng thuế suất 1% là không quá cao và sẽ không ảnh hưởng đáng kể đến quyết định mua lại cổ phần của các công ty. Họ cho rằng các công ty cổ phần vẫn sẽ tiếp tục mua lại cổ phần nếu họ tin rằng hoạt động này mang lại lợi ích cho cổ đông và phù hợp với chiến lược kinh doanh của họ.
Hiện nay, Việt Nam chưa áp dụng thuế đối với hoạt động mua lại cổ phần. Tuy nhiên, trong bối cảnh thị trường chứng khoán ngày càng phát triển, việc nghiên cứu và áp dụng các chính sách thuế phù hợp là điều cần thiết để điều tiết thị trường, bảo vệ nhà đầu tư và thúc đẩy tăng trưởng kinh tế.
Ưu và nhược điểm của việc mua lại cổ phần
- Gia tăng giá trị cho cổ đông: Khi công ty mua lại cổ phần của cổ đông, số lượng cổ phần lưu hành giảm xuống, dẫn đến thu nhập trên mỗi cổ phần (EPS) tăng lên và giá cổ phần có thể tăng. Điều này mang lại lợi ích trực tiếp cho các cổ đông, giúp họ gia tăng tài sản và cảm thấy hài lòng với khoản đầu tư của mình.
- Linh hoạt trong việc hoàn trả vốn: Mua lại cổ phần là một cách linh hoạt để công ty cổ phần hoàn trả vốn cho cổ đông. So với việc trả cổ tức, mua lại cổ phần cho phép công ty chủ động hơn trong việc quyết định thời điểm và số lượng vốn muốn hoàn trả.
- Kiểm soát quyền sở hữu: Bằng cách mua lại cổ phần, công ty cổ phần có thể kiểm soát được ai là người nắm giữ cổ phần. Điều này đặc biệt quan trọng đối với những công ty cổ phần muốn ngăn chặn nguy cơ bị thâu tóm thù địch hoặc muốn duy trì sự ổn định trong cơ cấu cổ đông.
- Giảm tiền mặt: Mua lại cổ phần đòi hỏi công ty phải sử dụng một lượng tiền mặt đáng kể. Điều này có thể làm giảm khả năng tài chính của công ty cổ phần, ảnh hưởng đến các hoạt động đầu tư và phát triển trong tương lai.
- Vấn đề thuế: Như đã đề cập ở phần trước, hoạt động mua lại cổ phần có thể phải chịu thuế, tùy thuộc vào quy định của từng quốc gia. Chi phí thuế sẽ làm giảm lợi nhuận của hoạt động này và ảnh hưởng đến quyết định của công ty.
- Không phải lúc nào cũng tạo ra giá trị lâu dài: Việc mua lại cổ phần chỉ mang lại giá trị thực sự cho cổ đông khi nó được thực hiện ở mức giá hợp lý và khi công ty cổ phần có hoạt động kinh doanh hiệu quả. Nếu công ty mua lại cổ phần của cổ đông với giá quá cao hoặc bỏ bê đầu tư phát triển, hoạt động này có thể gây lãng phí tiền bạc và không tạo ra giá trị bền vững.
Kết luận
Hy vọng qua bài viết này bạn đã nắm được mua lại cổ phần là gì, công ty mua lại cổ phần của cổ đông là gì, có ảnh hưởng ra sao đến tình hình tài chính của công ty… Trong thị trường chứng khoán, “mua lại cổ phần” là một thuật ngữ không còn xa lạ. Về bản chất, đây là một chiến lược mà công ty cổ phần sử dụng tiền mặt để mua lại một phần cổ phần của chính mình đang lưu hành trên thị trường.
Vậy tại sao các công ty lại quyết định mua lại cổ phần? Lý do có thể rất đa dạng. Có thể công ty đang có lượng tiền mặt dồi dào mà chưa tìm được cơ hội đầu tư sinh lời hiệu quả. Hoặc ban lãnh đạo tin rằng cổ phần của công ty cổ phần đang bị định giá thấp, việc mua lại sẽ giúp gia tăng giá trị cho các cổ đông còn lại.
Tuy nhiên, mua lại cổ phần không phải lúc nào cũng là một quyết định đúng đắn. Các chuyên gia tài chính thường có những quan điểm trái chiều về vấn đề này. Một số người cho rằng đây là cách sử dụng vốn hiệu quả, giúp tăng lợi nhuận trên mỗi cổ phần (EPS) và nâng cao giá trị cổ phần.
Ngược lại, cũng có ý kiến cho rằng công ty nên sử dụng số tiền đó để tái đầu tư vào hoạt động kinh doanh, nghiên cứu phát triển sản phẩm mới, mở rộng thị trường, hoặc trả cổ tức cho cổ đông.
Đối với nhà đầu tư cá nhân, việc hiểu rõ động cơ đằng sau quyết định mua lại cổ phần của một công ty là vô cùng quan trọng. Trước khi quyết định đầu tư vào một công ty đang hoặc có kế hoạch mua lại cổ phần, nhà đầu tư cần xem xét kỹ lưỡng các yếu tố sau:
- Tình hình tài chính của công ty: Công ty có đủ tiềm lực tài chính để thực hiện việc mua lại mà không ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh cốt lõi hay không?
- Mục đích mua lại cổ phần: Ban lãnh đạo công ty đưa ra quyết định này dựa trên những cơ sở nào? Liệu có phải họ đang cố gắng “làm đẹp” báo cáo tài chính hay che giấu những vấn đề nội bộ?
- Chiến lược phát triển dài hạn: Việc mua lại cổ phần có phù hợp với định hướng phát triển lâu dài của công ty hay không?
Có thể thấy, mua lại cổ phần là một chiến lược tài chính phức tạp, có thể mang lại lợi ích nhưng cũng tiềm ẩn rủi ro. Nhà đầu tư cần trang bị cho mình kiến thức và kỹ năng phân tích cần thiết để đưa ra quyết định đầu tư sáng suốt, bảo vệ tài sản của mình.