Cơ chế hoạt động của VPN: Xác thực, mã hoá, tốc độ và lưu ý

Trong thời đại mà các vụ rò rỉ thông tin xảy ra như cơm bữa, việc bảo vệ thông tin cá nhân và hoạt động trực tuyến trở nên cấp thiết hơn bao giờ hết. Một trong những công cụ hữu hiệu để làm điều này chính là VPN (Virtual Private Network – Mạng riêng ảo). Nhưng VPN hoạt động như thế nào? Làm thế nào nó có thể giúp bạn ẩn danh trên mạng, bảo vệ dữ liệu và tránh khỏi các mối đe dọa từ không gian mạng?

Hãy cùng chúng tôi đi sâu vào thế giới của VPN. Chúng ta sẽ khám phá cách VPN hoạt động, từ việc tạo ra một đường hầm an toàn để truyền dữ liệu, đến việc mã hóa thông tin để đảm bảo không ai có thể đọc trộm được. Chúng ta cũng sẽ tìm hiểu về các phương pháp xác thực mà VPN sử dụng để đảm bảo chỉ có những người được phép mới có thể truy cập vào mạng riêng ảo này.

Không chỉ dừng lại ở đó, chúng ta còn cùng nhau thảo luận về cách lựa chọn một VPN phù hợp với nhu cầu của bạn. Hãy cùng chúng tôi bắt đầu hành trình khám phá thế giới VPN ngay hôm nay!.

Các ý chính cần nắm

  • VPN mã hóa dữ liệu và tạo ra một “đường hầm” an toàn, bảo vệ các hoạt động trực tuyến của bạn khỏi bị dóm ngó. Giống như bạn đang gửi một bức thư bí mật qua một đường hầm riêng, không ai có thể đọc được nội dung bên trong trừ người nhận.
  • Xác thực, mã hóa và giao thức đường hầm là những yếu tố cốt lõi trong cách thức hoạt động của VPN. Xác thực đảm bảo chỉ những người dùng hợp lệ mới có thể truy cập, mã hóa biến dữ liệu thành dạng không thể đọc được, và đường hầm tạo ra một kết nối an toàn giữa thiết bị của bạn và máy chủ VPN.
  • Mặc dù VPN có thể ảnh hưởng đến hiệu suất mạng, các yếu tố như vị trí máy chủ và mức độ mã hóa có thể giúp giảm thiểu những ảnh hưởng này. Việc mã hóa dữ liệu và gửi nó qua một máy chủ ở xa có thể làm giảm tốc độ kết nối, nhưng bạn có thể cải thiện điều này bằng cách chọn máy chủ gần hơn hoặc điều chỉnh mức độ mã hóa. Tất nhiên, nếu cảm giác tốc độ mạng bị giảm quá nhiều, bạn vẫn có thể thử tắt VPN để kiểm tra lại xem có phải thực sự là do ảnh hưởng khi sử dụng VPN hay không.
  • Các tính năng bảo mật nâng cao, như kill switch và bảo vệ rò rỉ DNS, thêm các lớp bảo vệ cho dịch vụ VPN. Kill switch sẽ tự động ngắt kết nối internet nếu kết nối VPN bị gián đoạn, đảm bảo dữ liệu của bạn không bị lộ. Bảo vệ rò rỉ DNS ngăn chặn việc các truy vấn DNS của bạn bị lộ ra ngoài VPN, giúp bạn duy trì tính ẩn danh.
  • Khi chọn một VPN, hãy xem xét các yếu tố bảo mật, quyền riêng tư, hiệu suất và dễ sử dụng, và nên chọn các dịch vụ trả phí để có các tính năng tốt hơn. Hãy nhớ rằng, “tiền nào của nấy”, các dịch vụ VPN trả phí thường cung cấp nhiều tính năng bảo mật và quyền riêng tư hơn, cũng như hiệu suất tốt hơn so với các dịch vụ miễn phí.

Mạng riêng ảo (VPN) có tác dụng gì?

Về cơ bản, VPN là một công cụ cho phép bạn truy cập internet thông qua một máy chủ được vận hành bởi một nhà cung cấp dịch vụ VPN. Nghĩa là thay vì kết nối trực tiếp với internet, tất cả dữ liệu của bạn sẽ được gửi đến máy chủ VPN trước, sau đó máy chủ này sẽ thay mặt bạn gửi yêu cầu đến các trang web hoặc dịch vụ trực tuyến khác.

Mạng riêng ảo (VPN) có tác dụng gì?

Điểm mấu chốt nằm ở chỗ VPN sẽ mã hóa toàn bộ thông tin trao đổi giữa thiết bị của bạn và internet. Nghĩa là dữ liệu của bạn sẽ được biến đổi thành một dạng mật mã mà chỉ có máy chủ VPN mới có thể giải mã. Nhờ đó, ngay cả khi có ai đó cố gắng chặn đường và đọc trộm dữ liệu của bạn, họ cũng chỉ thấy một mớ hỗn độn vô nghĩa.

Ngoài ra, VPN còn giúp bạn che giấu địa chỉ IP thật của mình. Địa chỉ IP giống như địa chỉ nhà của bạn trên internet, nó cho phép các trang web và dịch vụ trực tuyến biết bạn đang ở đâu. Bằng cách kết nối với máy chủ VPN, bạn sẽ sử dụng địa chỉ IP của máy chủ đó, khiến cho việc theo dõi hoạt động trực tuyến của bạn trở nên khó khăn hơn.

Cơ chế hoạt động của máy chủ VPN

Bạn có một người bạn thân ở nước ngoài, và bạn muốn gửi cho họ một món quà đặc biệt. Nhưng bạn lo lắng rằng món quà có thể bị thất lạc hoặc bị người khác mở ra xem trộm trên đường đi.

Vậy bạn sẽ làm gì? Bạn có thể nhờ một người bạn đáng tin cậy khác, người sống gần bạn của bạn ở nước ngoài, nhận món quà từ bạn và sau đó đích thân giao nó cho bạn của bạn. Người bạn đáng tin cậy này sẽ đóng vai trò như một “trung gian” giúp bạn gửi món quà một cách an toàn và bảo mật.

Máy chủ VPN hoạt động theo cách tương tự như người bạn đáng tin cậy này. Khi bạn kết nối với internet thông qua VPN, tất cả dữ liệu của bạn sẽ được gửi đến máy chủ VPN trước. Máy chủ này sau đó sẽ thay mặt bạn gửi yêu cầu đến các trang web hoặc dịch vụ trực tuyến khác.

Vậy quá trình này diễn ra như thế nào?

Vậy quá trình này diễn ra như thế nào?

Kết nối với máy chủMã hóa dữ liệuGửi dữ liệu đến đíchNhận phản hồi và mã hóa lạiẨn danh và tự do truy cập

Kết nối với máy chủ

Đầu tiên, phần mềm VPN trên thiết bị của bạn sẽ thiết lập một kết nối an toàn đến máy chủ VPN.

Mã hóa dữ liệu

Trước khi gửi dữ liệu qua internet, VPN sẽ mã hóa nó. Giống như việc bạn gói món quà vào một chiếc hộp kín, chỉ người có chìa khóa mới có thể mở.

Gửi dữ liệu đến đích

Máy chủ VPN nhận dữ liệu đã được mã hóa, giải mã nó và sau đó gửi đến trang web hoặc dịch vụ mà bạn muốn truy cập. Người bạn đáng tin cậy của bạn mở hộp quà và giao nó cho bạn của bạn ở nước ngoài.

Nhận phản hồi và mã hóa lại

Khi trang web hoặc dịch vụ phản hồi lại yêu cầu của bạn, máy chủ VPN sẽ nhận phản hồi này, mã hóa nó và gửi lại cho thiết bị của bạn thông qua kết nối an toàn. Người bạn của bạn ở nước ngoài gửi thư cảm ơn, người bạn đáng tin cậy của bạn lại đặt nó vào một chiếc hộp kín khác và gửi lại cho bạn.

Ẩn danh và tự do truy cập

Đối với các trang web và dịch vụ trực tuyến, dữ liệu của bạn dường như đến từ máy chủ VPN, chứ không phải từ thiết bị của bạn. Giúp bạn ẩn danh trực tuyến và vượt qua các giới hạn địa lý, truy cập vào nội dung có thể bị chặn ở khu vực của bạn. Người nhận món quà chỉ biết nó đến từ người bạn đáng tin cậy của bạn, chứ không biết nó thực sự đến từ bạn.

Nhìn chung, máy chủ VPN hoạt động như một trung gian đáng tin cậy, bảo vệ dữ liệu của bạn và giúp bạn duy trì tính ẩn danh trực tuyến. Nó mã hóa dữ liệu, che giấu địa chỉ IP thực của bạn và cho phép bạn truy cập internet một cách tự do và an toàn hơn.

Tại sao bạn nên dùng VPN?

Các dịch vụ VPN – kể cả các VPN miễn phí tốt nhất – sẽ giúp bảo mật dữ liệu của bạn theo nhiều cách, ví dụ như dưới đây:

Bảo vệ quyền riêng tưTăng cường bảo mậtVượt qua rào cản địa lý

Bảo vệ quyền riêng tư

Mỗi khi bạn truy cập internet, địa chỉ IP của bạn – giống như một dấu vân tay kỹ thuật số – sẽ bị lộ ra. Các nhà cung cấp dịch vụ internet, các trang web, thậm chí cả những kẻ xấu có thể theo dõi hoạt động trực tuyến của bạn dựa trên địa chỉ IP này. VPN sẽ giúp bạn ẩn đi địa chỉ IP thật và thay thế bằng địa chỉ IP của máy chủ VPN, khiến cho việc theo dõi bạn trở nên khó khăn hơn rất nhiều.

Tăng cường bảo mật

Khi bạn sử dụng Wi-Fi công cộng, chẳng hạn như ở quán cà phê hay sân bay, dữ liệu của bạn có thể dễ dàng bị đánh cắp bởi những kẻ xấu. VPN sẽ mã hóa toàn bộ dữ liệu của bạn, biến nó thành một dạng mật mã mà chỉ có máy chủ VPN mới có thể giải mã. Giống như bạn đặt thông tin của mình vào một chiếc két sắt kiên cố, không ai có thể mở ra được trừ bạn.

Vượt qua rào cản địa lý

Nhiều quốc gia hoặc tổ chức áp đặt các hạn chế về nội dung trực tuyến, khiến bạn không thể truy cập vào một số trang web hoặc dịch vụ nhất định. VPN cho phép bạn kết nối với các máy chủ ở các quốc gia khác nhau, giúp bạn vượt qua những rào cản này và truy cập vào nội dung mà bạn muốn, bất kể bạn đang ở đâu. Muốn cách lách luật cơ chế chia sẻ mật khẩu của Netflix, với VPN, chuyện này quá đơn giản.

Các phương thức xác thực, mã hoá và chia đường hầm trong VPN

Bạn có bao giờ tự hỏi làm thế nào VPN có thể bảo vệ dữ liệu của bạn một cách an toàn và giữ cho vị trí của bạn luôn được bảo mật tối đa? Bí quyết nằm ở sự kết hợp hoàn hảo giữa ba yếu tố then chốt: xác thực, mã hóa và đường hầm.

VPN

Hãy cùng chúng tôi khám phá chi tiết về từng yếu tố này và cách chúng hoạt động cùng nhau để tạo nên một lớp bảo vệ vững chắc cho dữ liệu của bạn.

Xác thực – Set up đường mạng an toàn

Hãy cùng bắt đầu với quá trình xác thực, đây là bước đầu tiên và cũng là một trong những bước quan trọng nhất để đảm bảo an ninh cho kết nối VPN của bạn. Về cơ bản, quá trình này giống như việc bạn phải xuất trình giấy tờ tùy thân hoặc thẻ ra vào trước khi được phép bước vào một tòa nhà hoặc khu vực bảo mật.

vpn là gì

Trong thế giới VPN, xác thực có nhiệm vụ kiểm tra danh tính của người dùng hoặc thiết bị đang cố gắng kết nối với máy chủ VPN, đảm bảo rằng chỉ những thực thể được ủy quyền mới có thể truy cập vào VPN.

Có nhiều phương pháp khác nhau mà VPN có thể sử dụng để xác thực người dùng. Dưới đây, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về 3 phương pháp phổ biến nhất:

1. Thông tin đăng nhập của người dùng2. Chứng chỉ số3. Xác thực hai yếu tố hoặc nhiều yếu tố (2FA/MFA)

1. Thông tin đăng nhập của người dùng

Đây là phương pháp xác thực phổ biến và dễ hiểu nhất, giống như việc bạn đưa ra tên và số điện thoại để xác nhận danh tính khi nhận hàng vậy. Khi kết nối với VPN, bạn sẽ được yêu cầu nhập tên người dùng (username) và mật khẩu (password). Máy chủ VPN sẽ kiểm tra thông tin này với cơ sở dữ liệu của mình, nếu khớp thì bạn sẽ được phép truy cập vào mạng.

Tuy nhiên, phương pháp này cũng có những hạn chế nhất định. Nếu mật khẩu của bạn quá đơn giản hoặc dễ đoán, kẻ xấu có thể dễ dàng “đoán trúng” và truy cập vào tài khoản của bạn. Tương tự như việc bạn sử dụng một mật khẩu quá dễ đoán, như ngày sinh hoặc tên thú cưng, kẻ xấu có thể dễ dàng tìm ra và đột nhập vào nhà bạn.

Vì vậy, để đảm bảo an toàn, bạn nên sử dụng mật khẩu mạnh, bao gồm cả chữ cái hoa, chữ cái thường, số và ký tự đặc biệt. Ngoài ra, hãy tránh sử dụng cùng một mật khẩu cho nhiều tài khoản khác nhau và thay đổi mật khẩu định kỳ.

Bên cạnh đó, việc lựa chọn một nhà cung cấp dịch vụ VPN uy tín cũng rất quan trọng. Lấy ví dụ như ExpressVPN và NordVPN, họ sẽ có các biện pháp bảo mật nghiêm ngặt để bảo vệ cơ sở dữ liệu thông tin đăng nhập của người dùng, giúp bạn yên tâm hơn khi sử dụng dịch vụ của họ.

2. Chứng chỉ số

Giống như bạn đang đi du lịch nước ngoài và cần xuất trình hộ chiếu để chứng minh danh tính của mình. Chứng chỉ số hoạt động tương tự như vậy, nhưng trong thế giới kỹ thuật số. Đây là một phương pháp xác thực mạnh mẽ hơn, sử dụng các chứng chỉ số để xác minh danh tính của thiết bị và máy chủ.

Một chứng chỉ số giống như một “giấy thông hành” điện tử được cấp bởi một cơ quan chứng nhận đáng tin cậy (CA). Nó chứa thông tin quan trọng về chủ sở hữu, bao gồm tên, địa chỉ email, tổ chức và quan trọng nhất là một khóa công khai (public key) được liên kết với một khóa bí mật (private key) chỉ chủ sở hữu mới biết.

Khi một thiết bị trình bày chứng chỉ của mình, máy chủ VPN sẽ kiểm tra xem chứng chỉ đó có được cấp bởi một CA đáng tin cậy hay không, và liệu nó còn hiệu lực hay đã hết hạn hoặc bị thu hồi.

Phương pháp này đặc biệt hữu ích cho các kết nối tự động giữa các máy với nhau, nơi việc nhập thủ công thông tin đăng nhập của người dùng là không thực tế. Ví dụ, một công ty có thể sử dụng chứng chỉ số để cho phép các máy chủ của họ kết nối an toàn với mạng VPN mà không cần sự can thiệp của con người.

3. Xác thực hai yếu tố hoặc nhiều yếu tố (2FA/MFA)

Xác thực hai yếu tố hoặc nhiều yếu tố (2FA/MFA) hoạt động theo nguyên tắc bổ sung thêm các lớp bảo vệ bên cạnh tên người dùng và mật khẩu truyền thống, giúp ngăn chặn truy cập trái phép một cách hiệu quả.

Xác thực hai yếu tố hoặc nhiều yếu tố (2FA/MFA)

Sau khi bạn nhập đúng tên người dùng và mật khẩu, 2FA/MFA sẽ yêu cầu bạn cung cấp thêm một hoặc nhiều thông tin xác minh khác. Những thông tin này có thể thuộc một trong ba loại:

Bạn có gì
Bạn có gì

Đây có thể là một token bảo mật (security token) – một thiết bị nhỏ gọn tạo ra mã xác minh thay đổi theo thời gian, hoặc một tin nhắn chứa mã xác minh được gửi đến điện thoại của bạn. Giống như việc bạn cần có chiếc chìa khóa đặc biệt để mở két sắt, kẻ xấu dù có biết mã số cũng không thể mở được nếu không có chiếc chìa khóa này.

Bạn là ai
Bạn là ai

Đây là những đặc điểm sinh trắc học riêng biệt của bạn, chẳng hạn như vân tay, khuôn mặt hoặc mống mắt. Công nghệ hiện đại cho phép các thiết bị nhận dạng và xác minh những đặc điểm này một cách chính xác. Tương tự như việc két sắt chỉ mở khi nhận diện đúng vân tay của chủ nhân, kẻ xấu dù có chìa khóa và mã số cũng không thể mở được nếu không có vân tay của bạn.

Nơi bạn ở
Nơi bạn ở

Đây là thông tin về vị trí của bạn, có thể được xác định thông qua GPS trên điện thoại hoặc địa chỉ IP của thiết bị. Ví dụ, nếu bạn đang cố gắng đăng nhập vào tài khoản ngân hàng từ một quốc gia khác với nơi bạn thường trú, ngân hàng có thể yêu cầu bạn xác nhận vị trí của mình để đảm bảo an toàn.

Lớp xác thực này là dành cho trường hợp hacker đã bằng cách nào đó có được tên người dùng và mật khẩu của bạn. Nếu không có 2FA/MFA, chúng có thể dễ dàng truy cập vào tài khoản của bạn. Nhưng với 2FA/MFA, chúng sẽ cần thêm một hoặc nhiều thông tin xác minh khác, điều này làm cho việc xâm nhập trở nên khó khăn hơn rất nhiều.

Mã hoá – Các phương thức bảo mật

Mã hóa trong VPN hoạt động theo cách biến đổi dữ liệu của bạn thành một dạng “ngôn ngữ bí mật” mà chỉ máy chủ VPN mới có khả năng giải mã.

Các tính năng cần cân nhắc khi lựa chọn VPN giá rẻ

Nhờ đó, dữ liệu của bạn được bảo vệ khỏi sự truy cập trái phép và những hacker. Sau đây là một số loại mã hoá thông dụng:

Mã hóa đối xứng

Ví dụ: Bạn và người bạn thân nhất của mình có một chiếc hộp bí mật để chia sẻ những điều thầm kín. Để đảm bảo không ai khác có thể đọc được những bí mật này, cả hai bạn cùng sở hữu một chiếc chìa khóa duy nhất, vừa có thể khóa hộp (mã hóa) để cất giữ bí mật, vừa có thể mở hộp (giải mã) để đọc lại chúng.

Mã hóa đối xứng trong VPN hoạt động theo nguyên tắc tương tự, sử dụng một “chìa khóa bí mật” duy nhất cho cả quá trình mã hóa và giải mã dữ liệu.

Quá trình mã hóa và giải mã:

Khi bạn thiết lập kết nối VPN, thiết bị của bạn và máy chủ VPN sẽ thỏa thuận và tạo ra một “chìa khóa bí mật” chung. Chìa khóa này giống như chiếc chìa khóa của chiếc hộp bí mật, chỉ có bạn và người bạn thân mới có.

Mã hóaTruyền dữ liệu an toànGiải mãGửi đến đích

Mã hóa

Trước khi gửi bất kỳ dữ liệu nào qua internet, thiết bị của bạn sẽ sử dụng chìa khóa bí mật này để mã hóa dữ liệu, biến nó thành một dạng “mật mã” mà chỉ máy chủ VPN mới có thể hiểu được. Giống như bạn viết bí mật vào một tờ giấy, sau đó khóa nó trong hộp bằng chìa khóa.

Truyền dữ liệu an toàn

Dữ liệu đã được mã hóa sẽ được gửi qua internet. Ngay cả khi có ai đó chặn được dữ liệu này, họ cũng không thể đọc được nội dung vì nó đã bị biến đổi thành dạng mật mã. Tương tự như việc ai đó lấy được chiếc hộp của bạn, nhưng không có chìa khóa thì cũng không thể mở ra xem bên trong.

Giải mã

Khi dữ liệu đến máy chủ VPN, nó sẽ sử dụng cùng một chìa khóa bí mật để giải mã dữ liệu, khôi phục lại thông tin gốc. Giống như người bạn thân của bạn dùng chìa khóa để mở hộp và đọc bí mật của bạn.

Gửi đến đích

Cuối cùng, máy chủ VPN sẽ gửi dữ liệu đã được giải mã đến đích đến cuối cùng, ví dụ như một trang web mà bạn muốn truy cập.

Mã hóa đối xứng là một phương pháp quan trọng để bảo vệ dữ liệu trong VPN, đặc biệt là khi cần truyền tải một lượng lớn dữ liệu một cách nhanh chóng và an toàn.

Mã hóa bất đối xứng

Mã hóa bất đối xứng

Ví dụ: Bạn muốn gửi một món quà bí mật cho người bạn thân ở xa. Bạn không muốn bất kỳ ai khác nhìn thấy món quà này, vì vậy bạn quyết định sử dụng một hệ thống hộp thư công cộng đặc biệt. Hộp thư này có một khe hở để nhận thư (khóa công khai) và một cánh cửa chỉ có thể mở bằng một chiếc chìa khóa duy nhất (khóa riêng tư).

Bất kỳ ai cũng có thể biết vị trí của hộp thư và thả thư vào khe, nhưng chỉ có người bạn của bạn, người giữ chiếc chìa khóa riêng tư, mới có thể mở hộp và lấy món quà ra.

Mã hóa bất đối xứng hoạt động theo cách tương tự, sử dụng một cặp khóa – một khóa công khai và một khóa riêng tư – để đảm bảo an toàn cho dữ liệu của bạn.

Khóa công khai và khóa riêng tư

Khóa công khaiKhóa riêng tư

Khóa công khai

Đây là chìa khóa mà bạn có thể chia sẻ công khai với bất kỳ ai, giống như vị trí của hộp thư công cộng. Mọi người có thể sử dụng khóa công khai này để mã hóa dữ liệu gửi cho bạn, nhưng họ không thể sử dụng nó để giải mã dữ liệu.

Khóa riêng tư

Đây là chìa khóa mà chỉ bạn mới có, giống như chìa khóa của hộp thư công cộng. Chỉ có bạn mới có thể sử dụng khóa riêng tư này để giải mã dữ liệu đã được mã hóa bằng khóa công khai tương ứng.

Quy trình hoạt động:

Thiết lập kết nối an toànTạo và mã hóa khóa đối xứngGửi khóa đối xứng đã mã hóaGiải mã khóa đối xứngMã hóa và giải mã dữ liệu bằng khóa đối xứng

Thiết lập kết nối an toàn

Khi bạn kết nối với máy chủ VPN, thiết bị của bạn sẽ sử dụng mã hóa bất đối xứng để thiết lập một kênh liên lạc an toàn. Đầu tiên, thiết bị của bạn sẽ lấy khóa công khai của máy chủ VPN.

Tạo và mã hóa khóa đối xứng

Tiếp theo, thiết bị của bạn sẽ tạo ra một “khóa đối xứng” – một loại khóa khác sẽ được sử dụng để mã hóa dữ liệu thực tế. Sau đó, thiết bị của bạn sẽ sử dụng khóa công khai của máy chủ VPN để mã hóa khóa đối xứng này.

Gửi khóa đối xứng đã mã hóa

Thiết bị của bạn sẽ gửi chiếc hộp chứa khóa đối xứng đã mã hóa cho máy chủ VPN. Bất kỳ ai chặn được chiếc hộp này cũng không thể mở nó ra vì họ không có khóa riêng tư của máy chủ VPN.

Giải mã khóa đối xứng

Máy chủ VPN nhận được chiếc hộp và sử dụng khóa riêng tư của mình để mở hộp, lấy ra khóa đối xứng.

Mã hóa và giải mã dữ liệu bằng khóa đối xứng

Từ lúc này, thiết bị của bạn và máy chủ VPN sẽ sử dụng khóa đối xứng này để mã hóa và giải mã tất cả dữ liệu trao đổi giữa chúng. Quá trình này tương tự như việc bạn và người bạn của bạn sử dụng chiếc hộp bí mật chung để trao đổi thư từ.

Mã hóa bất đối xứng rất an toàn vì khóa riêng tư không bao giờ được chia sẻ, nhưng nó cũng chậm hơn so với mã hóa đối xứng, đặc biệt là khi xử lý lượng lớn dữ liệu. Vì vậy, VPN thường sử dụng kết hợp cả hai: mã hóa bất đối xứng để trao đổi khóa đối xứng một cách an toàn, và sau đó sử dụng mã hóa đối xứng để mã hóa dữ liệu thực tế một cách nhanh chóng và hiệu quả.

Băm (hashing)

Băm (hashing)

Ví dụ: Bạn có một cuốn sách dày cộp và muốn tóm tắt nó thành một đoạn văn ngắn gọn, đủ để nhận diện nội dung mà không cần phải đọc lại toàn bộ cuốn sách. Đó chính là ý tưởng cơ bản của băm (hashing) – một quá trình biến đổi một lượng dữ liệu đầu vào thành một chuỗi ký tự có độ dài cố định, được gọi là “giá trị băm” (hash value).

Băm (hashing)

Giá trị băm này giống như một “dấu vân tay” độc nhất của dữ liệu gốc, bất kỳ sự thay đổi nào dù là nhỏ nhất trong dữ liệu gốc cũng sẽ dẫn đến một giá trị băm hoàn toàn khác.

Trong thế giới VPN, băm được sử dụng để đảm bảo tính toàn vẹn của dữ liệu, tức là đảm bảo rằng dữ liệu không bị thay đổi hoặc sửa đổi trong quá trình truyền tải.

Khi bạn gửi dữ liệu qua VPN, một giá trị băm sẽ được tạo ra từ dữ liệu gốc và gửi kèm theo. Khi dữ liệu đến đích, máy chủ VPN sẽ tạo ra một giá trị băm mới từ dữ liệu nhận được và so sánh nó với giá trị băm gốc. Nếu hai giá trị băm này khớp nhau, có nghĩa là dữ liệu không bị thay đổi trong quá trình truyền tải.

Kết hợp các phương pháp mã hóa

Kết hợp các phương pháp mã hóa

Trong thực tế, hầu hết các VPN sử dụng sự kết hợp của các phương pháp mã hóa khác nhau để thiết lập một kết nối an toàn và bảo vệ dữ liệu của bạn một cách toàn diện.

Mã hóa bất đối xứngMã hóa đối xứngBăm

Mã hóa bất đối xứng

Được sử dụng để trao đổi an toàn một khóa đối xứng giữa thiết bị của bạn và máy chủ VPN. Quá trình này giống như việc bạn và người bạn thân nhất của mình đồng ý sử dụng một chiếc hộp bí mật để trao đổi thư từ. Bạn sử dụng khóa công khai của người bạn để khóa hộp, và chỉ có người bạn, người có khóa riêng tư tương ứng, mới có thể mở hộp và đọc thư.

Mã hóa đối xứng

Một khi khóa đối xứng đã được trao đổi an toàn, VPN sẽ sử dụng nó để mã hóa tất cả dữ liệu bạn gửi và nhận. Giống như việc bạn và người bạn của bạn sử dụng chiếc hộp bí mật để trao đổi nhiều tin nhắn khác nhau, chỉ cần đảm bảo rằng chiếc hộp luôn được khóa cẩn thận.

Băm

Được sử dụng trong suốt quá trình để đảm bảo tính toàn vẹn của dữ liệu và xác thực các tin nhắn. Giống như việc bạn kiểm tra xem chiếc hộp có bị mở ra hay không trước khi đọc thư, hoặc xác nhận chữ ký trên thư để đảm bảo nó đến từ đúng người bạn của bạn.

Nhìn chung sự kết hợp của mã hóa bất đối xứng, mã hóa đối xứng và băm tạo nên một hệ thống bảo mật mạnh mẽ cho VPN, giúp bảo vệ dữ liệu của bạn khỏi hacker và đảm bảo rằng thông tin của bạn luôn được an toàn và riêng tư trên internet.

Chia đường hầm – Tạo một đường mạng mới, an toàn và bảo mật

Hãy tưởng tượng bạn muốn gửi một bức thư quan trọng đến một người bạn ở xa. Bạn không muốn bất kỳ ai trên đường đi có thể đọc được nội dung bên trong. Vì vậy, bạn quyết định sử dụng một dịch vụ chuyển phát đặc biệt, nơi họ sẽ đặt bức thư của bạn vào một “đường hầm” an toàn, chỉ có người nhận mới có thể mở ra.

Chia đường hầm

Đường hầm trong VPN hoạt động theo cách tương tự, tạo ra một con đường riêng tư và bảo mật giữa thiết bị của bạn và internet, đảm bảo dữ liệu của bạn được truyền đi một cách an toàn.

Dưới đây là quy trình chi tiết về cách thức hoạt động của đường hầm VPN:

Chia nhỏ dữ liệu thành các gói tinĐóng gói và thêm thông tin định tuyếnMã hóa dữ liệuTruyền tải qua internetGiải mã tại máy chủ VPNGửi đến đích

Chia nhỏ dữ liệu thành các gói tin

Trước khi gửi dữ liệu qua đường hầm, VPN sẽ chia nhỏ dữ liệu thành nhiều gói tin nhỏ hơn, gọi là “packets”. Giống như bạn chia món quà của mình thành nhiều phần nhỏ, mỗi phần được đặt trong một chiếc hộp riêng. Việc chia nhỏ này giúp dữ liệu dễ dàng di chuyển qua đường hầm hơn.

Đóng gói và thêm thông tin định tuyến

Mỗi gói tin sau đó sẽ được “đóng gói” bên trong một gói tin khác, cùng với các thông tin bổ sung như địa chỉ người gửi, địa chỉ người nhận, và các thông tin khác cần thiết để định tuyến dữ liệu. Quá trình này giống như việc bạn đặt từng chiếc hộp nhỏ vào một thùng hàng lớn hơn, dán nhãn địa chỉ và thông tin liên lạc lên thùng hàng để đảm bảo nó được gửi đến đúng nơi.

Mã hóa dữ liệu

Toàn bộ gói tin lớn này sẽ được mã hóa, biến nó thành một dạng “mật mã” mà chỉ có máy chủ VPN mới có thể giải mã.

Truyền tải qua internet

Gói tin đã được mã hóa sẽ được gửi qua internet đến máy chủ VPN. Đối với bất kỳ ai cố gắng xem trộm dữ liệu trên đường truyền, họ chỉ nhìn thấy một mớ hỗn độn vô nghĩa. Giống như việc ai đó nhìn thấy thùng hàng của bạn trên đường vận chuyển, nhưng không thể mở ra xem bên trong vì không có chìa khóa.

Giải mã tại máy chủ VPN

Khi gói tin đến máy chủ VPN, nó sẽ được giải mã bằng khóa giải mã tương ứng. Máy chủ VPN sau đó sẽ lấy các gói tin dữ liệu gốc ra khỏi thùng hàng lớn.

Gửi đến đích

Máy chủ VPN sẽ gửi các gói tin dữ liệu gốc đến đích đến cuối cùng trên internet, chẳng hạn như một trang web hoặc một dịch vụ trực tuyến. Giống như việc người nhận mở thùng hàng, lấy ra các hộp quà nhỏ và cuối cùng nhận được món quà của bạn.

Lợi ích của đường hầm VPN:

Đường hầm VPN mã hóa dữ liệu của bạn, ngăn chặn bất kỳ ai trên mạng, bao gồm cả nhà cung cấp dịch vụ internet (ISP) và tin tặc, nhìn thấy những gì bạn đang gửi và nhận.

Bằng cách ẩn địa chỉ IP thật của bạn và thay thế bằng địa chỉ IP của máy chủ VPN, đường hầm VPN giúp bạn duy trì tính ẩn danh trực tuyến. Đường hầm VPN cho phép bạn vượt qua các giới hạn địa lý và truy cập vào nội dung bị chặn ở khu vực của bạn.

Các giao thức chia đường hầm của VPN

Giống như việc xây dựng một đường hầm không chỉ đơn giản là đào một đường thẳng xuyên qua núi. Bạn cần phải lựa chọn vật liệu xây dựng, thiết kế cấu trúc, và thậm chí cả hệ thống thông gió để đảm bảo đường hầm vừa an toàn, vừa hiệu quả.

Các giao thức chia đường hầm của VPN

Tương tự như vậy, mỗi giao thức đường hầm VPN giống như một bản thiết kế chi tiết, xác định cách dữ liệu của bạn sẽ được đóng gói, mã hóa và truyền tải qua đường hầm. Mỗi giao thức có những ưu điểm và nhược điểm riêng, phù hợp với những nhu cầu và mục đích sử dụng khác nhau.

Hãy cùng khám phá một số giao thức VPN phổ biến và cách chúng hoạt động:

PPTPL2TPOpenVPNWireGuard

PPTP (Point-to-Point Tunneling Protocol)

PPTP là một trong những giao thức VPN lâu đời nhất, giống như một đường hầm đơn giản được đào bằng tay. Nó đóng gói dữ liệu của bạn vào các “gói tin” và gửi chúng qua đường hầm đến máy chủ VPN. Tuy nhiên, PPTP không có khả năng mã hóa mạnh mẽ, vì vậy nó thường được coi là kém an toàn hơn so với các giao thức khác.

L2TP (Layer 2 Tunneling Protocol) kết hợp với IPsec

L2TP giống như một đường hầm được xây dựng chắc chắn hơn, nhưng nó không có hệ thống bảo vệ riêng. Vì vậy, nó thường được kết hợp với IPsec – một giao thức mã hóa mạnh mẽ – để đảm bảo an ninh cho dữ liệu của bạn. L2TP tạo ra đường hầm, còn IPsec đóng vai trò như một người bảo vệ, mã hóa dữ liệu và kiểm tra tính toàn vẹn của chúng trước khi gửi đi.

OpenVPN

OpenVPN là một giao thức nguồn mở linh hoạt, cho phép bạn tùy chỉnh nhiều cài đặt khác nhau để phù hợp với nhu cầu của mình. Nó giống như một đường hầm hiện đại, có thể được trang bị thêm nhiều tính năng bảo mật và tối ưu hóa hiệu suất. OpenVPN sử dụng thư viện OpenSSL, hỗ trợ nhiều thuật toán mã hóa khác nhau, mang lại sự linh hoạt và bảo mật cao.

WireGuard

WireGuard là giao thức VPN mới nhất, được thiết kế để đơn giản, nhanh chóng và hiệu quả. Nó sử dụng các kỹ thuật mã hóa hiện đại và có mã nguồn mở, giúp dễ dàng kiểm tra và cải tiến. WireGuard giống như một đường hầm siêu tốc, được xây dựng bằng công nghệ tiên tiến, vừa đảm bảo an toàn vừa tối ưu hóa tốc độ truyền tải dữ liệu.

Việc lựa chọn giao thức VPN nào phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm nhu cầu bảo mật, tốc độ kết nối mong muốn, khả năng tương thích với các thiết bị và hệ điều hành khác nhau, cũng như mức độ dễ sử dụng. Nếu bạn ưu tiên tốc độ, PPTP có thể là một lựa chọn, nhưng nếu bảo mật là quan trọng nhất, OpenVPN hoặc WireGuard sẽ là những lựa chọn tốt hơn.

Tác động của VPN lên tốc độ mạng

Bạn có bao giờ thắc mắc rằng liệu việc sử dụng VPN có làm chậm tốc độ internet của bạn hay không? Câu trả lời là có, nhưng mức độ ảnh hưởng có thể khác nhau tùy thuộc vào nhiều yếu tố. Hãy cùng chúng tôi tìm hiểu kỹ hơn về vấn đề này nhé.

Con đường vòngMã hóaKhoảng cách địa lý

Con đường vòng

Khi bạn không sử dụng VPN, dữ liệu của bạn sẽ đi thẳng từ thiết bị của bạn đến đích đến trên internet. Tuy nhiên, khi bạn bật VPN, dữ liệu của bạn sẽ phải đi qua một “con đường vòng” qua máy chủ VPN trước khi đến đích. Giống như việc bạn phải đi qua một trạm kiểm soát an ninh trước khi vào một tòa nhà quan trọng, mất thêm thời gian và có thể làm chậm tốc độ di chuyển của bạn.

Mã hóa

VPN mã hóa dữ liệu của bạn để bảo vệ nó khỏi bị “lộ ra ngoài”. Quá trình mã hóa này giống như việc bạn đặt dữ liệu của mình vào một chiếc hộp kín và khóa lại bằng một ổ khóa phức tạp. Mặc dù điều này giúp bảo vệ dữ liệu của bạn, nhưng nó cũng đòi hỏi thêm thời gian và công sức để “đóng gói” và “mở gói” dữ liệu, có thể làm giảm tốc độ truyền tải.

Khoảng cách địa lý

Vị trí của máy chủ VPN cũng ảnh hưởng đến tốc độ kết nối của bạn. Nếu bạn ở Việt Nam và kết nối với một máy chủ VPN ở Mỹ, dữ liệu của bạn sẽ phải đi một quãng đường rất xa, dẫn đến độ trễ (latency) cao hơn. Giống như bạn gửi một bức thư từ Hà Nội đến New York, thời gian vận chuyển sẽ lâu hơn nhiều so với việc gửi một bức thư từ Hà Nội đến Đà Nẵng.

Đối với các hoạt động trực tuyến bình thường như lướt web, đọc báo hay kiểm tra email, sự thay đổi về tốc độ có thể không đáng kể và bạn có thể không nhận thấy sự khác biệt. Tuy nhiên, đối với các hoạt động đòi hỏi tốc độ cao và độ trễ thấp như chơi game trực tuyến, xem video trực tuyến chất lượng cao hoặc thực hiện các cuộc gọi video, bạn có thể gặp phải tình trạng giật lag, mất kết nối hoặc chất lượng hình ảnh và âm thanh kém.

Mặc dù VPN có thể ảnh hưởng đến hiệu suất mạng, nhưng lợi ích về bảo mật và quyền riêng tư mà nó mang lại là không thể phủ nhận. Nếu bạn quan tâm đến việc bảo vệ dữ liệu của mình và duy trì tính ẩn danh trực tuyến, hãy cân nhắc sử dụng VPN.

Những yếu tố ảnh hưởng đến tốc độ VPN

Bạn đã bao giờ cảm thấy kết nối VPN của mình lúc nhanh lúc chậm, hoặc đôi khi gặp phải tình trạng giật lag khó chịu? Hiệu suất của VPN không chỉ phụ thuộc vào nhà cung cấp dịch vụ mà còn bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố khác nhau. Hãy cùng chúng tôi khám phá những yếu tố này để bạn có thể tối ưu hóa trải nghiệm kết nối VPN của mình nhé.

Vị trí máy chủTải trọng máy chủGiao thức VPNMức độ mã hóaChất lượng kết nối internet

Vị trí máy chủ

Giống như bạn đang gọi điện thoại cho một người bạn ở nước ngoài. Nếu người bạn đó ở gần bạn, cuộc gọi sẽ rõ ràng và ít bị trễ hơn so với khi họ ở xa. Tương tự như vậy, vị trí của máy chủ VPN càng gần vị trí thực của bạn, kết nối sẽ càng nhanh và ổn định hơn. Vì vậy, hãy cố gắng chọn máy chủ VPN ở gần bạn nhất có thể.

Tải trọng máy chủ

Số lượng người dùng kết nối đến một máy chủ VPN cũng có thể ảnh hưởng đến hiệu suất của nó. Một máy chủ quá tải sẽ dẫn đến tốc độ kết nối chậm hơn cho tất cả người dùng. Vì vậy, nếu có thể, hãy chọn những máy chủ ít người dùng hơn hoặc sử dụng dịch vụ VPN có nhiều máy chủ để phân tán tải.

Giao thức VPN

Các giao thức VPN khác nhau có tốc độ và mức độ bảo mật khác nhau. Ví dụ, WireGuard được biết đến với hiệu suất tốc độ cao so với các giao thức cũ hơn như PPTP. Tuy nhiên, việc lựa chọn giao thức nào còn phụ thuộc vào nhu cầu sử dụng của bạn. Nếu bạn ưu tiên tốc độ, hãy chọn các giao thức mới và hiện đại hơn. Nếu bạn ưu tiên bảo mật, hãy chọn các giao thức có khả năng mã hóa mạnh mẽ, ngay cả khi chúng có thể làm giảm tốc độ kết nối một chút.

Mức độ mã hóa

Mức độ mã hóa càng cao, quá trình mã hóa và giải mã dữ liệu càng mất nhiều thời gian, có thể ảnh hưởng đến tốc độ kết nối. Vì vậy, hãy cân nhắc lựa chọn mức độ mã hóa phù hợp với nhu cầu của bạn. Nếu bạn chỉ cần duyệt web thông thường, mức độ mã hóa thấp hơn có thể đủ. Nhưng nếu bạn đang xử lý thông tin nhạy cảm, hãy sử dụng mức độ mã hóa cao hơn để đảm bảo an toàn tối đa.

Chất lượng kết nối internet

Chất lượng kết nối internet của bạn cũng ảnh hưởng nhiều đến hiệu suất VPN. Nếu kết nối internet của bạn vốn đã chậm hoặc không ổn định, việc sử dụng VPN có thể làm tình trạng này trở nên tồi tệ hơn.

Các biện áp và lưu ý về bảo mật VPN

Ngoài các tính năng cơ bản như mã hóa và đường hầm, nhiều VPN còn được trang bị thêm những “lớp giáp” bảo mật để đảm bảo hoạt động trực tuyến của bạn luôn an toàn nhất có thể.

russia-to-spend-644m-upgrading-online-security-including-vpn-prevention

Hãy cùng chúng tôi khám phá những tính năng bảo mật quan trọng này và cách chúng hoạt động để bạn có thể lựa chọn một VPN phù hợp với nhu cầu của mình.

Những tính năng bảo mật của VPN

Kill switchBảo vệ rò rỉ DNSChia đường hầmKhông lưu nhật kýChống phần mềm có virus

Kill switch

Tính năng này sẽ ngay lập tức ngắt kết nối thiết bị của bạn khỏi internet nếu kết nối VPN bị gián đoạn, ngăn chặn rò rỉ dữ liệu. Kill switch đặc biệt quan trọng nếu bạn xử lý thông tin nhạy cảm, vì nó bảo vệ bạn khỏi việc vô tình để lộ thông tin. Ngay cả các VPN giá rẻ tốt nhất cũng đã được trang bị tính năng kill switch, vậy nên bạn hoàn toàn có thể yên tâm về mức độ bảo mật mà VPN mang lại.

Bảo vệ rò rỉ DNS

Tính năng này đảm bảo rằng tất cả các yêu cầu DNS (Domain Name System) được định tuyến thông qua đường hầm VPN, ngăn chặn nhà cung cấp dịch vụ internet (ISP) hoặc các nhà cung cấp DNS khác nhìn thấy hoạt động duyệt web của bạn.

Chia đường hầm

Tính năng này cho phép bạn chọn lưu lượng truy cập nào đi qua VPN và lưu lượng nào sử dụng kết nối thông thường của bạn. Có thể hữu ích khi bạn cần truy cập các thiết bị mạng cục bộ trong khi vẫn sử dụng VPN.

Không lưu nhật ký

Nhiều nhà cung cấp VPN cam kết không lưu trữ bất kỳ nhật ký nào về hoạt động của bạn, đảm bảo quyền riêng tư của bạn.

Chống phần mềm có virus

Nhiều VPN hàng đầu hiện nay tích hợp các công cụ chống virus và chặn quảng cáo, và nhiều phần mềm chống virus hàng đầu cũng tích hợp VPN.

Cách chọn VPN cho phù hợp với nhu cầu

Trong thế giới VPN đa dạng và phong phú như hiện nay, việc lựa chọn một VPN phù hợp có thể khiến bạn cảm thấy rối. Vậy làm thế nào để chọn được một VPN phù hợp với nhu cầu của bạn?

Hãy cùng chúng tôi xem xét những yếu tố quan trọng sau đây:

Bảo mậtQuyền riêng tưTốc độ và hiệu suấtVị trí máy chủDễ sử dụngTính tương thíchGiá cả

Bảo mật

Hãy ưu tiên những nhà cung cấp sử dụng các tiêu chuẩn mã hóa mạnh mẽ, ví dụ như AES-256, và cung cấp các tính năng bảo mật bổ sung như kill switch (ngắt kết nối tự động khi VPN gặp sự cố) và bảo vệ rò rỉ DNS (ngăn chặn lộ thông tin về hoạt động duyệt web của bạn). Chẳng hạn NordVPN – một dịch vụ VPN hàng đầu hiện nay – được tích hợp rất nhiều cơ chế bảo mật mạnh mẽ, tạo “lá chắn” tuyệt vời giúp bảo vệ người dùng khỏi các hacker.

Quyền riêng tư

Chọn những nhà cung cấp có chính sách không lưu trữ nhật ký hoạt động nghiêm ngặt và hoạt động từ các quốc gia có luật bảo vệ quyền riêng tư tốt.

Tốc độ và hiệu suất

Hãy đánh giá tác động của VPN đến tốc độ internet của bạn và chọn một nhà cung cấp có mạng lưới máy chủ rộng lớn để có hiệu suất tốt hơn. Tốc độ kết nối nhanh chóng và ổn định sẽ giúp bạn tận hưởng trải nghiệm trực tuyến mượt mà, không bị gián đoạn bởi tình trạng giật lag hay tải chậm.

Vị trí máy chủ

Đảm bảo nhà cung cấp có máy chủ ở các vị trí bạn muốn, đặc biệt nếu bạn cần vượt qua các giới hạn địa lý để truy cập nội dung bị chặn. Ví dụ, nếu bạn muốn xem Netflix Mỹ từ Việt Nam, bạn cần kết nối với một máy chủ VPN ở Mỹ.

Dễ sử dụng

VPN nên có giao diện người dùng thân thiện và hỗ trợ khách hàng tốt để giải quyết các sự cố. Bạn không cần phải là một chuyên gia công nghệ để sử dụng VPN, mọi thứ nên đơn giản và dễ hiểu, ngay cả đối với người mới bắt đầu. Chỉ cần bỏ ra vài phút tìm hiểu cách cài đặt và sử dụng VPN là bạn đã có thể dễ dàng ứng dụng nó để bảo vệ bản thân trên không gian mạng rồi.

Tính tương thích

Kiểm tra xem VPN có hỗ trợ tất cả các thiết bị và nền tảng của bạn hay không. Nếu bạn đang tìm kiếm VPN tốt nhất cho router, chẳng hạn, lựa chọn của bạn có thể bị giới hạn hơn về các dịch vụ và giao thức cụ thể.

Giá cả

Các VPN miễn phí có thể hấp dẫn, nhưng chúng thường đi kèm với những hạn chế về tốc độ, dữ liệu và bảo mật. Các dịch vụ VPN trả phí thường cung cấp bảo mật, tính năng và hỗ trợ tốt hơn.

So sánh các dịch vụ VPN top đầu thị trường hiện nay:

VPN Giá tháng rẻ nhất Phiên bản miễn phí Số lượng thiết bị kết nối cùng lúc Số lượng máy chủ Vị trí máy chủ Khả năng tương thích
ExpressVPN $,/ tháng (thanh toán 1 năm) Không 8 3.000+ 105+ Windows, macOS, Linux, Chromebook, iOS, Android, Amazon Fire TV, Android TV
PureVPN $1,97/ tháng (thanh toán 2 năm) Không 10 6.500+ 88+ Windows, MacOS, Linux, Android, iOS
NordVPN $3,79/ tháng (thanh toán 2 năm) Không 6 5.900+ 60+ Windows, MacOS, Linux, Android, iOS, Consoles, Firestick
Surfshark VPN $1,99/ tháng (thanh toán 2 năm) Không Không giới hạn 3.200+ 100+ Windows, macOS, Linux, Android, iOS, FireTV

Kết luận

VPN bảo vệ dữ liệu của bạn bằng cách định tuyến nó thông qua một máy chủ an toàn, tạo ra một mạng riêng ngay cả khi bạn sử dụng kết nối internet công cộng. Nó sử dụng một sự kết hợp của các phương pháp xác thực, kỹ thuật mã hóa mạnh mẽ và giao thức đường hầm tiên tiến. Đảm bảo dữ liệu của bạn luôn được bảo mật và bí mật, giống như món hàng quý giá được bảo vệ trong con tàu an toàn.

Không chỉ vậy, VPN còn che giấu địa chỉ IP của bạn, tăng cường tính ẩn danh trực tuyến. Bằng cách làm như vậy, nó bảo vệ dấu vết kỹ thuật số của bạn khỏi các mối đe dọa mạng tiềm ẩn và giúp bảo vệ quyền riêng tư trên mạng của bạn tốt nhất có thể. Giống như việc bạn thay đổi biển số xe khi đi trên đường, khiến người khác khó có thể theo dõi bạn.

Nguồn tham khảo

Câu hỏi thường gặp

VPN có che giấu vị trí của tôi được không?

Nhà cung cấp VPN có thể xem lịch sử của tôi không?

VPN có thể đối phó được với hacker không?

Hiếu Đức Võ
Editor

Hiếu là một nhà đầu tư kiêm nhà phân tích và tác giả của nhiều bài viết chuyên về mảng tiền điện tử, blockchain và công nghệ. Hiện tại anh ấy là một thành viên chủ chốt của đội ngũ biên tập viên của Techopedia.